Trang chủ218A • TYO
add
Liberaware Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
968,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
944,00 ¥ - 971,00 ¥
Phạm vi một năm
330,00 ¥ - 1.239,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,20 T JPY
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 307,57 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 288,58 Tr | — |
Thu nhập ròng | -123,18 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -40,05 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -142,53 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 689,02 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,52 T | — |
Tổng nợ | 892,06 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 629,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -123,18 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -233,27 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,82 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,97 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -186,12 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -90,96 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 8, 2016
Trang web
Nhân viên
52