Trang chủ2190 • HKG
add
Zylox-Tonbridge Medical Technolgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,40 $
Mức chênh lệch một ngày
19,16 $ - 20,45 $
Phạm vi một năm
9,41 $ - 20,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,25 T HKD
Số lượng trung bình
987,14 N
Tỷ số P/E
58,28
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,24 Tr | 39,94% |
Chi phí hoạt động | 153,54 Tr | 9,92% |
Thu nhập ròng | 15,70 Tr | 172,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,54 | 151,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,23 Tr | 113,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | -15,09% |
Tổng tài sản | 3,45 T | 2,28% |
Tổng nợ | 351,56 Tr | 7,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 322,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,70 Tr | 172,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
875