Trang chủ2190 • TADAWUL
add
Sustained Infrastructure Holding Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
29,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
29,00 SAR - 29,35 SAR
Phạm vi một năm
25,00 SAR - 39,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T SAR
Số lượng trung bình
349,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 369,14 Tr | -25,93% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 1.369,94% |
Thu nhập ròng | 19,32 Tr | 183,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,23 | 281,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -97,64 Tr | -192,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | -12,93% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,32 Tr | 183,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,04 Tr | -63,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,29 Tr | 66,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,27 Tr | -127,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -130,52 Tr | -135,94% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web