Trang chủ2190 • TADAWUL
add
Sustained Infrastructure Holding Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
35,85 SAR
Mức chênh lệch một ngày
35,50 SAR - 36,25 SAR
Phạm vi một năm
28,75 SAR - 41,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 T SAR
Số lượng trung bình
373,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 346,39 Tr | 3,67% |
Chi phí hoạt động | 63,73 Tr | 25,67% |
Thu nhập ròng | -9,43 Tr | -139,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,72 | -138,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 176,76 Tr | 22,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | 26,45% |
Tổng tài sản | 6,00 T | 9,57% |
Tổng nợ | 3,57 T | 14,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,43 Tr | -139,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,58 Tr | 61,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,78 Tr | 88,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,32 Tr | -468,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,48 Tr | -75,99% |
Dòng tiền tự do | 113,74 Tr | 350,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 11, 1988
Trang web