Trang chủ2190 • TADAWUL
add
Sustained Infrastructure Holding Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
30,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
30,00 SAR - 30,70 SAR
Phạm vi một năm
23,18 SAR - 41,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 T SAR
Số lượng trung bình
594,00 N
Tỷ số P/E
125,61
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 338,51 Tr | 0,75% |
Chi phí hoạt động | 59,47 Tr | 9,84% |
Thu nhập ròng | 10,54 Tr | -50,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,11 | -50,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,79 Tr | 20,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 28,33% |
Tổng tài sản | 6,01 T | 11,71% |
Tổng nợ | 3,52 T | 16,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,54 Tr | -50,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,40 Tr | -133,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,97 Tr | -136,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,59 Tr | -132,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,95 Tr | -135,41% |
Dòng tiền tự do | -126,12 Tr | -410,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 11, 1988
Trang web