Trang chủ2191 • HKG
add
SF Real Estate Investment Trust
Giá đóng cửa hôm trước
3,07 $
Mức chênh lệch một ngày
3,07 $ - 3,11 $
Phạm vi một năm
2,20 $ - 3,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T HKD
Số lượng trung bình
496,30 N
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,92 Tr | -0,80% |
Chi phí hoạt động | 7,13 Tr | -16,65% |
Thu nhập ròng | 6,09 Tr | -91,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,49 | -91,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,18 Tr | 1,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,94 Tr | -24,93% |
Tổng tài sản | 7,53 T | -2,95% |
Tổng nợ | 3,40 T | -2,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 811,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,09 Tr | -91,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,47 Tr | 7,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,98 Tr | 84,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,94 Tr | 1,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,63 Tr | 52,43% |
Dòng tiền tự do | 34,79 Tr | -0,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web