Trang chủ2192 • HKG
add
Medlive Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,16 $
Mức chênh lệch một ngày
11,80 $ - 12,08 $
Phạm vi một năm
6,61 $ - 16,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,69 T HKD
Số lượng trung bình
4,49 Tr
Tỷ số P/E
25,99
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,51 Tr | 32,08% |
Chi phí hoạt động | 58,29 Tr | 15,30% |
Thu nhập ròng | 84,21 Tr | 17,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,47 | -11,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,02 Tr | 35,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,15 T | -5,76% |
Tổng tài sản | 5,11 T | 4,38% |
Tổng nợ | 253,56 Tr | 1,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 732,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,21 Tr | 17,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,96 Tr | 22,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,30 Tr | -103,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,51 Tr | 20,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,89 Tr | -103,19% |
Dòng tiền tự do | 19,29 Tr | 253,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
747