Trang chủ219420 • KOSDAQ
add
Linkgenesis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.495,00 ₩ - 5.290,00 ₩
Phạm vi một năm
4.065,00 ₩ - 10.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,78 T KRW
Số lượng trung bình
90,20 N
Tỷ số P/E
361,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,40 T | -19,66% |
Chi phí hoạt động | 740,03 Tr | -1,46% |
Thu nhập ròng | 677,80 Tr | -34,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,94 | -18,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 551,21 Tr | -49,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,20 T | -2,11% |
Tổng tài sản | 49,53 T | 3,02% |
Tổng nợ | 3,36 T | 16,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 677,80 Tr | -34,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 464,97 Tr | -18,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 608,11 Tr | 21,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,53 Tr | 83,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 962,29 Tr | 119,33% |
Dòng tiền tự do | 234,65 Tr | 181,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
120