Trang chủ2195 • HKG
add
Unity Enterprise Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 $
Mức chênh lệch một ngày
0,046 $ - 0,051 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,54 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,16 Tr | 21,37% |
Chi phí hoạt động | 10,54 Tr | 77,39% |
Thu nhập ròng | -3,98 Tr | 65,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,45 | 71,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,43 Tr | 61,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,68 Tr | -4,16% |
Tổng tài sản | 216,81 Tr | 22,18% |
Tổng nợ | 95,93 Tr | 86,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,98 Tr | 65,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,86 Tr | 25,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 160,00 N | 2.385,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -185,00 N | -104,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,88 Tr | -191,34% |
Dòng tiền tự do | -2,68 Tr | 62,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
15