Trang chủ2196 • TYO
add
Escrit Inc
Giá đóng cửa hôm trước
199,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
199,00 ¥ - 201,00 ¥
Phạm vi một năm
174,00 ¥ - 316,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T JPY
Số lượng trung bình
73,84 N
Tỷ số P/E
14,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,80 T | -0,25% |
Chi phí hoạt động | 3,35 T | -3,00% |
Thu nhập ròng | 684,84 Tr | -14,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,78 | -14,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,21 T | 7,54% |
Tổng tài sản | 21,72 T | -2,70% |
Tổng nợ | 15,40 T | -4,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 684,84 Tr | -14,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
794