Trang chủ2196 • TYO
add
Escrit Inc
Giá đóng cửa hôm trước
212,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
208,00 ¥ - 213,00 ¥
Phạm vi một năm
139,00 ¥ - 407,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T JPY
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
202,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,92 T | -1,17% |
Chi phí hoạt động | 3,27 T | -8,68% |
Thu nhập ròng | -46,80 Tr | -138,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,68 | -138,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 359,10 Tr | -28,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,57 T | -11,35% |
Tổng tài sản | 21,33 T | -8,06% |
Tổng nợ | 15,06 T | -11,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,80 Tr | -138,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
794