Trang chủ2197 • HKG
add
Clover Biopharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
258,12 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,26 Tr | 24,41% |
Chi phí hoạt động | 67,33 Tr | -66,39% |
Thu nhập ròng | -404,15 Tr | -2,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,67 N | 17,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -393,51 Tr | 3,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 416,02 Tr | -44,75% |
Tổng tài sản | 812,74 Tr | -61,32% |
Tổng nợ | 2,45 T | -13,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -122,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 64,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -404,15 Tr | -2,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,28 Tr | 56,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,09 Tr | 1.005,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,19 Tr | 127,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,77 Tr | 89,12% |
Dòng tiền tự do | -235,99 Tr | -5,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
300