Trang chủ2198 • TYO
add
IKK Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
790,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
787,00 ¥ - 793,00 ¥
Phạm vi một năm
674,00 ¥ - 854,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,64 T JPY
Số lượng trung bình
29,62 N
Tỷ số P/E
17,77
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,54 T | -5,17% |
Chi phí hoạt động | 3,19 T | 5,87% |
Thu nhập ròng | 86,00 Tr | -74,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,55 | -73,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 453,00 Tr | -43,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,03 T | -18,62% |
Tổng tài sản | 18,72 T | -3,25% |
Tổng nợ | 8,41 T | -14,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,00 Tr | -74,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 11, 1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.026