Trang chủ2199 • HKG
add
Regina Miracle
Giá đóng cửa hôm trước
1,70 $
Mức chênh lệch một ngày
1,68 $ - 1,68 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 3,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T HKD
Số lượng trung bình
121,13 N
Tỷ số P/E
19,78
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 T | 12,21% |
Chi phí hoạt động | 274,55 Tr | 18,00% |
Thu nhập ròng | 33,81 Tr | -36,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,70 | -43,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 307,15 Tr | 0,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 885,01 Tr | 52,60% |
Tổng tài sản | 9,06 T | 6,96% |
Tổng nợ | 5,58 T | 6,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,81 Tr | -36,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 242,07 Tr | 72,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,72 Tr | -3,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,29 Tr | -106,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,81 Tr | 138,11% |
Dòng tiền tự do | 83,75 Tr | -7,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
39.148