Trang chủ219A • TYO
add
Heartseed Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.641,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.590,00 ¥ - 2.697,00 ¥
Phạm vi một năm
901,00 ¥ - 4.385,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
59,02 T JPY
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
98,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 T | 2.405,52% |
Chi phí hoạt động | 537,96 Tr | 23,20% |
Thu nhập ròng | 1,19 T | 429,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,78 | 113,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 T | 497,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,00 T | — |
Tổng tài sản | 8,08 T | — |
Tổng nợ | 549,52 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 46,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 50,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 T | 429,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 2015
Trang web
Nhân viên
39