Trang chủ21L • FRA
add
Alphamin Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 €
Mức chênh lệch một ngày
0,53 € - 0,54 €
Phạm vi một năm
0,27 € - 0,87 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T CAD
Số lượng trung bình
5,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,27 Tr | 186,20% |
Chi phí hoạt động | 9,96 Tr | 59,05% |
Thu nhập ròng | 29,05 Tr | 1.951,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,71 | 616,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,42 Tr | 254,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,68 Tr | 314,56% |
Tổng tài sản | 577,78 Tr | 11,81% |
Tổng nợ | 187,71 Tr | 24,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 390,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,05 Tr | 1.951,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,13 Tr | 289,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,99 Tr | 88,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,23 Tr | -435,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,09 Tr | -1.297,64% |
Dòng tiền tự do | 23,35 Tr | 202,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web