Trang chủ2200 • TADAWUL
add
Arabian Pipes Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
11,58 SAR
Mức chênh lệch một ngày
11,56 SAR - 12,14 SAR
Phạm vi một năm
11,02 SAR - 14,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T SAR
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
9,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 318,46 Tr | 36,03% |
Chi phí hoạt động | 14,35 Tr | 43,73% |
Thu nhập ròng | 43,89 Tr | 19,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,78 | -12,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,31 Tr | 22,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,81 Tr | -78,33% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 28,64% |
Tổng nợ | 623,45 Tr | 7,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 388,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,89 Tr | 19,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,95 Tr | -61,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,06 Tr | -10,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,16 Tr | -600,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,27 Tr | -160,59% |
Dòng tiền tự do | 11,78 Tr | -57,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 8, 1991
Trang web