Trang chủ220100 • KOSDAQ
add
FutureChem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.720,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.650,00 ₩ - 17.130,00 ₩
Phạm vi một năm
7.690,00 ₩ - 31.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
370,89 T KRW
Số lượng trung bình
802,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,43 T | 18,15% |
Chi phí hoạt động | 3,18 T | 19,41% |
Thu nhập ròng | -3,46 T | -47,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -100,64 | -24,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,18 T | 4,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,54 T | -16,98% |
Tổng tài sản | 66,96 T | -10,27% |
Tổng nợ | 8,37 T | 11,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,46 T | -47,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,18 T | -15,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -226,89 Tr | -148,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -263,65 Tr | 14,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,66 T | -92,87% |
Dòng tiền tự do | -266,52 Tr | 94,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
67