Trang chủ220180 • KOSDAQ
add
Handysoft Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.670,00 ₩ - 2.805,00 ₩
Phạm vi một năm
1.966,00 ₩ - 4.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,57 T KRW
Số lượng trung bình
76,33 N
Tỷ số P/E
63,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,01 T | 42,69% |
Chi phí hoạt động | 2,60 T | 11,46% |
Thu nhập ròng | 2,58 T | 239,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,42 | 137,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 T | 517,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -311,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,24 T | -18,98% |
Tổng tài sản | 83,81 T | 11,53% |
Tổng nợ | 15,23 T | 112,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,58 T | 239,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,67 T | 215,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,46 T | -105,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -171,53 Tr | -3,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,95 T | -4,25% |
Dòng tiền tự do | 7,00 T | 221,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
100