Trang chủ220180 • KOSDAQ
add
Handysoft Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.595,00 ₩ - 2.690,00 ₩
Phạm vi một năm
1.966,00 ₩ - 4.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,04 T KRW
Số lượng trung bình
97,57 N
Tỷ số P/E
44,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,20 T | 18,05% |
Chi phí hoạt động | 2,42 T | -2,93% |
Thu nhập ròng | -409,25 Tr | 42,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,86 | 51,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -447,32 Tr | 53,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,70 T | -24,40% |
Tổng tài sản | 80,30 T | 11,01% |
Tổng nợ | 12,18 T | 137,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -409,25 Tr | 42,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,70 T | -59,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,96 T | -46,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -173,35 Tr | -4,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,08 T | -73,62% |
Dòng tiền tự do | -4,97 T | -84,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
100