Trang chủ2201 • TPE
add
Yulon
Giá đóng cửa hôm trước
39,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
39,25 NT$ - 40,55 NT$
Phạm vi một năm
31,35 NT$ - 76,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
42,53 T TWD
Số lượng trung bình
3,88 Tr
Tỷ số P/E
11,09
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,76 T | -10,01% |
Chi phí hoạt động | 4,67 T | -21,98% |
Thu nhập ròng | 599,73 Tr | -47,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,89 | -41,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,58 | -46,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,37 T | -22,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,29 T | 0,80% |
Tổng tài sản | 377,82 T | -2,56% |
Tổng nợ | 283,70 T | -5,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 599,73 Tr | -47,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,90 T | 369,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,73 T | 968,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,78 T | -268,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,11 T | 204,36% |
Dòng tiền tự do | 8,75 T | 31,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 9, 1953
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.678