Trang chủ2201 • TYO
add
Morinaga & Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.521,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.510,50 ¥ - 2.556,00 ¥
Phạm vi một năm
2.336,50 ¥ - 2.984,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
221,75 T JPY
Số lượng trung bình
235,08 N
Tỷ số P/E
15,24
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,74 T | 6,55% |
Chi phí hoạt động | 16,64 T | 2,22% |
Thu nhập ròng | 2,97 T | -20,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,14 | -25,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,94 T | -1,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,98 T | -30,73% |
Tổng tài sản | 209,40 T | -1,26% |
Tổng nợ | 81,55 T | -1,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,97 T | -20,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Morinaga & Company, Ltd. is a global confectionery company in Tokyo, Japan, in operation since 1899. Their products include candy and other confectioneries.
Morinaga is loosely affiliated with Morinaga Milk Industry Co., Ltd., a public company in which Morinaga & Company holds 10.34% of the stock. Wikipedia
Ngày thành lập
15 thg 8, 1899
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.093