Trang chủ2201 • TYO
add
Morinaga & Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.704,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.670,50 ¥ - 2.716,00 ¥
Phạm vi một năm
2.422,00 ¥ - 2.984,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
242,97 T JPY
Số lượng trung bình
326,80 N
Tỷ số P/E
15,69
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,92 T | 5,81% |
Chi phí hoạt động | 18,01 T | 9,18% |
Thu nhập ròng | 5,75 T | -3,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,29 | -8,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,49 T | -11,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,15 T | 15,26% |
Tổng tài sản | 220,12 T | 0,27% |
Tổng nợ | 82,91 T | -8,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,75 T | -3,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Morinaga & Company, Ltd. is a global confectionery company in Tokyo, Japan, in operation since 1899. Their products include candy and other confectioneries.
Morinaga is loosely affiliated with Morinaga Milk Industry Co., Ltd., a public company in which Morinaga & Company holds 10.34% of the stock. Wikipedia
Ngày thành lập
1899
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.093