Trang chủ220260 • KOSDAQ
add
Chemtros Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.570,00 ₩ - 4.710,00 ₩
Phạm vi một năm
2.920,00 ₩ - 6.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
123,89 T KRW
Số lượng trung bình
208,86 N
Tỷ số P/E
58,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,21 T | -16,85% |
Chi phí hoạt động | 1,85 T | 65,24% |
Thu nhập ròng | 446,28 Tr | -80,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,65 | -76,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | -58,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 2.022,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,35 T | 152,15% |
Tổng tài sản | 122,30 T | 19,36% |
Tổng nợ | 55,20 T | 43,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 446,28 Tr | -80,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,37 Tr | -96,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,09 T | -879,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,01 T | -4.701,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,02 T | -30.649,31% |
Dòng tiền tự do | -2,98 T | -416,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
155