Trang chủ220260 • KOSDAQ
add
Chemtros Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.745,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.745,00 ₩ - 3.855,00 ₩
Phạm vi một năm
3.370,00 ₩ - 9.040,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
99,30 T KRW
Số lượng trung bình
61,91 N
Tỷ số P/E
25,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,78 T | -1,54% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | -18,19% |
Thu nhập ròng | 825,61 Tr | 42,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,01 | 45,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,62 T | 37,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,39 T | -72,05% |
Tổng tài sản | 96,86 T | -3,60% |
Tổng nợ | 32,11 T | -20,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 825,61 Tr | 42,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,38 T | 460,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,26 T | -264,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,38 T | -441,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,29 T | -221,33% |
Dòng tiền tự do | -226,77 Tr | 95,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
151