Trang chủ220260 • KOSDAQ
add
Chemtros Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.660,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.520,00 ₩ - 4.760,00 ₩
Phạm vi một năm
2.920,00 ₩ - 7.570,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
120,44 T KRW
Số lượng trung bình
690,84 N
Tỷ số P/E
34,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,09 T | 10,71% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | 105,91% |
Thu nhập ròng | 1,71 T | 256,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,18 | 222,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 T | -47,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,70 T | 217,78% |
Tổng tài sản | 125,70 T | 28,46% |
Tổng nợ | 59,04 T | 63,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,71 T | 256,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,95 T | 288,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,99 T | 1.196,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 315,63 Tr | 2.327,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,41 T | 2.090,82% |
Dòng tiền tự do | 856,26 Tr | 115,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
151