Trang chủ2203 • HKG
add
Brainhole Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
145,65 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,45 Tr | -58,04% |
Chi phí hoạt động | 20,18 Tr | 34,04% |
Thu nhập ròng | -64,27 Tr | -718,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -348,26 | -1.851,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,41 Tr | -132,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,36 Tr | -34,11% |
Tổng tài sản | 152,74 Tr | -45,29% |
Tổng nợ | 211,81 Tr | -0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -59,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,27 Tr | -718,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,16 Tr | -259,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,69 Tr | -29,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,57 Tr | 44,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,64 Tr | -719,30% |
Dòng tiền tự do | -16,66 Tr | -120,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
267