Trang chủ2203 • HKG
add
Brainhole Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,038 $ - 0,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
150,40 Tr HKD
Số lượng trung bình
10,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,54 Tr | -37,46% |
Chi phí hoạt động | 14,19 Tr | -5,06% |
Thu nhập ròng | 326,00 N | 103,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,78 | 105,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,50 Tr | -388,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,48 Tr | 30,02% |
Tổng tài sản | 308,26 Tr | -1,98% |
Tổng nợ | 237,03 Tr | 2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 326,00 N | 103,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,32 Tr | -206,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 422,00 N | -30,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,29 Tr | 461,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,68 Tr | -81,98% |
Dòng tiền tự do | -5,20 Tr | -89,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
300