Trang chủ2205 • HKG
add
Kangqiao Service Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 0,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
455,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
22,73 N
Tỷ số P/E
8,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,79 Tr | -3,17% |
Chi phí hoạt động | 43,93 Tr | -24,03% |
Thu nhập ròng | 2,80 Tr | 145,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | 146,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,56 Tr | 1.072,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,85 Tr | -54,67% |
Tổng tài sản | 1,52 T | 21,08% |
Tổng nợ | 738,23 Tr | 51,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 778,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 700,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,80 Tr | 145,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
2.244