Trang chủ2207 • TYO
add
Meito Sangyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.874,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.868,00 ¥ - 1.879,00 ¥
Phạm vi một năm
1.582,00 ¥ - 2.117,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,37 T JPY
Số lượng trung bình
51,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,03 T | 12,20% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | 18,30% |
Thu nhập ròng | 958,00 Tr | 158,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,88 | 130,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 781,00 Tr | 245,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,10 T | -40,85% |
Tổng tài sản | 82,96 T | 11,25% |
Tổng nợ | 28,98 T | 5,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 958,00 Tr | 158,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 2, 1945
Trang web
Nhân viên
590