Trang chủ2207 • TYO
add
Meito Sangyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.922,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.911,00 ¥ - 1.939,00 ¥
Phạm vi một năm
1.618,00 ¥ - 2.117,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,52 T JPY
Số lượng trung bình
25,38 N
Tỷ số P/E
14,73
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,78 T | 31,60% |
Chi phí hoạt động | 1,90 T | 60,80% |
Thu nhập ròng | 2,44 T | 2.416,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,36 | 1.812,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | 98,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,96 T | 16,50% |
Tổng tài sản | 82,16 T | 7,66% |
Tổng nợ | 28,75 T | 4,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,44 T | 2.416,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 2, 1945
Trang web
Nhân viên
590