Trang chủ2208 • TYO
add
Bourbon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.520,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.500,00 ¥ - 2.558,00 ¥
Phạm vi một năm
2.201,00 ¥ - 2.620,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
69,25 T JPY
Số lượng trung bình
13,31 N
Tỷ số P/E
11,68
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,54 T | 8,35% |
Chi phí hoạt động | 5,71 T | 3,16% |
Thu nhập ròng | 1,96 T | 70,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,22 | 57,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,26 T | 47,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,86 T | 7,70% |
Tổng tài sản | 95,90 T | 4,67% |
Tổng nợ | 36,52 T | -1,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 T | 70,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,00 T | 148,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 T | 26,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -616,00 Tr | -33,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 T | 268,71% |
Dòng tiền tự do | 2,37 T | 2.518,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 1924
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.211