Trang chủ2208 • TYO
add
Bourbon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.548,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.541,00 ¥ - 2.553,00 ¥
Phạm vi một năm
2.266,00 ¥ - 2.745,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
70,47 T JPY
Số lượng trung bình
9,81 N
Tỷ số P/E
12,13
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,31 T | 4,54% |
Chi phí hoạt động | 5,51 T | 4,93% |
Thu nhập ròng | 1,01 T | -33,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,58 | -36,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,84 T | -1,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,41 T | -22,42% |
Tổng tài sản | 93,70 T | 1,52% |
Tổng nợ | 31,53 T | -10,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 T | -33,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -238,00 Tr | -112,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 T | 1,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -584,00 Tr | -28,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,99 T | -780,55% |
Dòng tiền tự do | -1,53 T | -10.103,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 1924
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.186