Trang chủ2209 • HKG
add
YesAsia Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,98 $
Mức chênh lệch một ngày
4,77 $ - 5,00 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 7,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 T HKD
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
13,87
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,67%
3,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,22 Tr | 64,83% |
Chi phí hoạt động | 22,23 Tr | 60,43% |
Thu nhập ròng | 3,97 Tr | 32,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,35 | -19,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,70 Tr | 49,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,53 Tr | -38,33% |
Tổng tài sản | 120,57 Tr | 61,87% |
Tổng nợ | 67,58 Tr | 71,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 409,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 38,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,97 Tr | 32,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,55 Tr | 0,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 Tr | -700,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,33 Tr | -261,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,34 Tr | -43,53% |
Dòng tiền tự do | 3,59 Tr | 10,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
520