Trang chủ2209 • TYO
add
Imuraya Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.583,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.541,00 ¥ - 2.589,00 ¥
Phạm vi một năm
2.150,00 ¥ - 2.626,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,00 T JPY
Số lượng trung bình
12,73 N
Tỷ số P/E
15,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,85 T | 9,38% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 180,00 Tr | 8,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 906,00 Tr | 74,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | 3,33% |
Tổng tài sản | 38,65 T | 0,38% |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 180,00 Tr | 8,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Imuraya Confectionery Co., Ltd. is a Japanese confectionery company selling azuki bean products. Its headquarters are in Tsu, Mie Prefecture. In March 2009 Imuraya announced that it would buy an 83.3% stake in LA/I.C and rename it Imuraya USA. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1896
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
952