Trang chủ220A • TYO
add
Faber Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.060,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.061,00 ¥ - 1.072,00 ¥
Phạm vi một năm
684,00 ¥ - 1.388,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T JPY
Số lượng trung bình
8,55 N
Tỷ số P/E
11,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 620,00 Tr | 7,45% |
Chi phí hoạt động | 307,00 Tr | 2,16% |
Thu nhập ròng | 81,00 Tr | 33,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,06 | 24,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 T | 21,65% |
Tổng tài sản | 2,62 T | 21,12% |
Tổng nợ | 425,00 Tr | -4,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,00 Tr | 33,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
90