Trang chủ2210 • HKG
add
Beijing Capital Jiay Prprty Srvcs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,18 $
Mức chênh lệch một ngày
3,20 $ - 3,25 $
Phạm vi một năm
3,04 $ - 4,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
476,67 Tr HKD
Số lượng trung bình
51,43 N
Tỷ số P/E
5,61
Tỷ lệ cổ tức
4,78%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 546,99 Tr | 16,22% |
Chi phí hoạt động | 63,51 Tr | -5,11% |
Thu nhập ròng | 17,19 Tr | -37,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,14 | -46,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,15 Tr | -7,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 16,71% |
Tổng tài sản | 2,54 T | 7,35% |
Tổng nợ | 1,64 T | 8,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 899,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,19 Tr | -37,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.871