Trang chủ2211 • TPE
add
Evergreen Steel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
107,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
106,50 NT$ - 109,50 NT$
Phạm vi một năm
68,60 NT$ - 158,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
44,42 T TWD
Số lượng trung bình
799,13 N
Tỷ số P/E
17,11
Tỷ lệ cổ tức
6,10%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,34 T | -2,72% |
Chi phí hoạt động | 148,39 Tr | 13,22% |
Thu nhập ròng | 796,20 Tr | -57,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,81 | -56,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 T | -3,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,30 T | -2,37% |
Tổng tài sản | 40,00 T | 6,92% |
Tổng nợ | 11,34 T | 11,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 796,20 Tr | -57,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -294,58 Tr | -150,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,99 Tr | -108,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -419,97 Tr | -45,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -760,54 Tr | -189,47% |
Dòng tiền tự do | 1,91 T | 26,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
554