Trang chủ2211 • TPE
add
Evergreen Steel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
82,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
82,30 NT$ - 83,70 NT$
Phạm vi một năm
73,20 NT$ - 158,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
34,91 T TWD
Số lượng trung bình
767,71 N
Tỷ số P/E
13,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,45 T | 74,83% |
Chi phí hoạt động | 172,18 Tr | -8,91% |
Thu nhập ròng | 461,32 Tr | 14,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,39 | -34,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 824,89 Tr | 13,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,90 T | -22,24% |
Tổng tài sản | 40,69 T | 13,21% |
Tổng nợ | 8,90 T | 9,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 461,32 Tr | 14,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,17 T | -13,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -666,14 Tr | 6,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -607,28 Tr | -51.190,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,10 Tr | -116,50% |
Dòng tiền tự do | 1,11 T | 6,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
554