Trang chủ2211 • TPE
add
Evergreen Steel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
86,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
85,80 NT$ - 86,50 NT$
Phạm vi một năm
73,20 NT$ - 141,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
35,95 T TWD
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
13,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,88 T | 36,24% |
Chi phí hoạt động | 134,95 Tr | 0,61% |
Thu nhập ròng | 729,29 Tr | 28,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,79 | -5,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 25,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,33 T | -30,45% |
Tổng tài sản | 39,42 T | 4,88% |
Tổng nợ | 7,94 T | -8,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 729,29 Tr | 28,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,18 Tr | -124,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -251,01 Tr | 69,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,39 Tr | -83,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -340,80 Tr | -14,59% |
Dòng tiền tự do | -1,03 T | -68,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
554