Trang chủ2215 • HKG
add
Dexin Services Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 2,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
816,91 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,17 N
Tỷ số P/E
20,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,10 Tr | -7,51% |
Chi phí hoạt động | 34,06 Tr | -18,27% |
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | -196,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,80 | -220,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,22 Tr | 42,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -179,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,13 Tr | -11,58% |
Tổng tài sản | 1,34 T | -5,86% |
Tổng nợ | 650,87 Tr | -2,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 690,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 882,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | -196,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,87 Tr | -69,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,67 Tr | 418,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,50 Tr | -157,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,50 N | -99,75% |
Dòng tiền tự do | 6,70 Tr | 140,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
2.465