Trang chủ2215 • TYO
add
First Baking Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
529,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
529,00 ¥ - 536,00 ¥
Phạm vi một năm
478,00 ¥ - 689,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T JPY
Số lượng trung bình
18,93 N
Tỷ số P/E
2,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,73 T | 0,99% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | 2,62% |
Thu nhập ròng | 38,00 Tr | -86,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,56 | -86,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 204,25 Tr | -52,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,69 T | 21,09% |
Tổng tài sản | 15,01 T | -15,09% |
Tổng nợ | 6,91 T | -38,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,00 Tr | -86,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 1947
Trang web
Nhân viên
868