Trang chủ2215 • TYO
add
First Baking Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
586,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
580,00 ¥ - 591,00 ¥
Phạm vi một năm
478,00 ¥ - 801,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,07 T JPY
Số lượng trung bình
32,71 N
Tỷ số P/E
1,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,91 T | -0,79% |
Chi phí hoạt động | 1,74 T | 5,84% |
Thu nhập ròng | 167,00 Tr | -25,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,42 | -24,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,25 Tr | -59,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 283,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,96 T | 29,32% |
Tổng tài sản | 15,78 T | -10,99% |
Tổng nợ | 7,73 T | -32,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,00 Tr | -25,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 1947
Trang web
Nhân viên
868