Trang chủ2216 • TYO
add
Kanro
Giá đóng cửa hôm trước
3.100,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.055,00 ¥ - 3.100,00 ¥
Phạm vi một năm
1.884,00 ¥ - 3.615,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,02 T JPY
Số lượng trung bình
53,99 N
Tỷ số P/E
14,29
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,95 T | 17,29% |
Chi phí hoạt động | 2,15 T | 2,31% |
Thu nhập ròng | 825,99 Tr | 109,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,39 | 78,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 T | 71,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,33 T | 4,97% |
Tổng tài sản | 25,80 T | 9,21% |
Tổng nợ | 9,95 T | -0,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 825,99 Tr | 109,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 5, 1950
Trang web
Nhân viên
639