Trang chủ2216 • TYO
add
Kanro
Giá đóng cửa hôm trước
3.790,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.595,00 ¥ - 4.340,00 ¥
Phạm vi một năm
2.140,00 ¥ - 4.340,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
65,17 T JPY
Số lượng trung bình
44,91 N
Tỷ số P/E
18,30
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,10 T | 8,24% |
Chi phí hoạt động | 2,66 T | 14,62% |
Thu nhập ròng | 925,20 Tr | 1,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,17 | -6,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 T | 3,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,04 T | 31,91% |
Tổng tài sản | 29,11 T | 12,64% |
Tổng nợ | 12,27 T | 8,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 925,20 Tr | 1,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1912
Trang web
Nhân viên
678