Trang chủ2216 • TYO
add
Kanro
Giá đóng cửa hôm trước
3.500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.465,00 ¥ - 3.515,00 ¥
Phạm vi một năm
2.140,00 ¥ - 3.855,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
53,45 T JPY
Số lượng trung bình
60,46 N
Tỷ số P/E
15,01
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,12 T | 12,65% |
Chi phí hoạt động | 2,04 T | 8,64% |
Thu nhập ròng | 567,33 Tr | 80,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,97 | 59,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | 47,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,50 T | 22,43% |
Tổng tài sản | 26,28 T | 13,23% |
Tổng nợ | 10,38 T | 8,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 567,33 Tr | 80,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1912
Trang web
Nhân viên
639