Trang chủ2217 • HKG
add
Tam Jai International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 $
Mức chênh lệch một ngày
0,76 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,73 $ - 1,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T HKD
Số lượng trung bình
1,81 Tr
Tỷ số P/E
13,96
Tỷ lệ cổ tức
9,54%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 701,76 Tr | 1,16% |
Chi phí hoạt động | 253,94 Tr | 10,01% |
Thu nhập ròng | 18,03 Tr | -55,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,57 | -56,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,85 Tr | -38,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | 3,76% |
Tổng tài sản | 2,60 T | -3,68% |
Tổng nợ | 1,15 T | -5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,03 Tr | -55,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
3.522