Trang chủ221840 • KOSDAQ
add
HizeAero Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.894,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.850,00 ₩ - 1.911,00 ₩
Phạm vi một năm
1.240,00 ₩ - 2.355,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,01 T KRW
Số lượng trung bình
17,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,87 T | -16,46% |
Chi phí hoạt động | 1,94 T | -8,26% |
Thu nhập ròng | 933,48 Tr | 317,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,95 | 360,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,50 T | 155,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,26 T | -21,12% |
Tổng tài sản | 111,95 T | -9,31% |
Tổng nợ | 70,90 T | -2,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 933,48 Tr | 317,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,26 T | 296,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -715,45 Tr | -157,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,70 T | -1.362,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,86 T | 90,61% |
Dòng tiền tự do | 2,92 T | 1.861,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
402