Trang chủ221840 • KOSDAQ
add
HizeAero Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.639,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.612,00 ₩ - 1.639,00 ₩
Phạm vi một năm
1.612,00 ₩ - 2.875,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,29 T KRW
Số lượng trung bình
6,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,14 T | -11,63% |
Chi phí hoạt động | 1,93 T | -11,86% |
Thu nhập ròng | -740,73 Tr | -153,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,87 | -160,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 551,42 Tr | -79,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,73 T | -41,18% |
Tổng tài sản | 123,34 T | -12,42% |
Tổng nợ | 72,57 T | -7,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -740,73 Tr | -153,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,74 T | 1.565,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 T | -188,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,47 T | -582,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,11 T | 49,45% |
Dòng tiền tự do | 2,75 T | 50,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
431