Trang chủ221840 • KOSDAQ
add
HizeAero Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.635,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.635,00 ₩ - 1.670,00 ₩
Phạm vi một năm
1.240,00 ₩ - 2.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,23 T KRW
Số lượng trung bình
14,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,81 T | 12,33% |
Chi phí hoạt động | 2,24 T | -21,77% |
Thu nhập ròng | -6,58 T | 23,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,53 | 31,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 466,90 Tr | 111,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,25 T | -34,51% |
Tổng tài sản | 113,78 T | -7,70% |
Tổng nợ | 73,59 T | 2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,58 T | 23,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,28 T | 18,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -262,12 Tr | -105,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,18 T | 6,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,64 T | -388,15% |
Dòng tiền tự do | -3,22 T | -374,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
423