Trang chủ2218 • HKG
add
Yantai North Andre Juice Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
10,54 $
Mức chênh lệch một ngày
10,30 $ - 10,46 $
Phạm vi một năm
7,52 $ - 12,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,72 T HKD
Số lượng trung bình
231,55 N
Tỷ số P/E
11,58
Tỷ lệ cổ tức
2,32%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 429,82 Tr | 58,98% |
Chi phí hoạt động | 13,40 Tr | 10,06% |
Thu nhập ròng | 86,07 Tr | 61,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,83 Tr | 41,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 640,37 Tr | -6,21% |
Tổng tài sản | 2,85 T | 6,65% |
Tổng nợ | 115,74 Tr | 33,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,07 Tr | 61,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 366,72 Tr | 121,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,20 Tr | 101,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 373,92 Tr | 197,94% |
Dòng tiền tự do | 317,93 Tr | 924,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 1996
Trang web
Nhân viên
1.175