Trang chủ2219 • HKG
add
Chaoju Eye Care Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,87 $
Mức chênh lệch một ngày
2,83 $ - 2,87 $
Phạm vi một năm
2,40 $ - 3,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T HKD
Số lượng trung bình
739,96 N
Tỷ số P/E
9,16
Tỷ lệ cổ tức
8,83%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 335,58 Tr | -0,83% |
Chi phí hoạt động | 97,10 Tr | 15,36% |
Thu nhập ròng | 29,31 Tr | -25,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,73 | -24,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,67 Tr | -25,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | -1,45% |
Tổng tài sản | 2,88 T | -1,43% |
Tổng nợ | 554,76 Tr | 1,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 690,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,31 Tr | -25,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,95 Tr | 1,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 132,07 Tr | 508,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,97 Tr | -35,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 192,53 Tr | 677,41% |
Dòng tiền tự do | 79,02 Tr | 37,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.608