Trang chủ222040 • KOSDAQ
add
Cosmax NBT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.975,00 ₩ - 3.045,00 ₩
Phạm vi một năm
2.850,00 ₩ - 7.330,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,09 T KRW
Số lượng trung bình
25,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,94 T | -1,49% |
Chi phí hoạt động | 8,87 T | 4,68% |
Thu nhập ròng | -484,12 Tr | 69,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,60 | 68,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,86 T | -7,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 136,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,43 T | -34,07% |
Tổng tài sản | 300,10 T | -6,67% |
Tổng nợ | 261,19 T | -5,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -484,12 Tr | 69,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,65 T | -156,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,65 T | 70,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,49 T | -226,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,20 T | -274,70% |
Dòng tiền tự do | -4,98 T | -306,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
517