Trang chủ222080 • KOSDAQ
add
Creative & Innovative System Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.300,00 ₩ - 7.720,00 ₩
Phạm vi một năm
6.500,00 ₩ - 12.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
586,48 T KRW
Số lượng trung bình
371,71 N
Tỷ số P/E
9,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,54 T | -41,03% |
Chi phí hoạt động | 5,89 T | -18,05% |
Thu nhập ròng | 28,73 T | 22,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,00 | 107,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,50 T | -18,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,21 T | 61,37% |
Tổng tài sản | 733,82 T | 22,91% |
Tổng nợ | 255,08 T | -23,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 478,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,73 T | 22,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,89 T | 324,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 88,26 T | 4.801,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,88 T | 74,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,88 T | 393,13% |
Dòng tiền tự do | -2,14 T | 90,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
355