Trang chủ2220 • TADAWUL
add
National Mtl Mnfctrng & Cstng MDNYYT
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
14,84 SAR - 15,24 SAR
Phạm vi một năm
12,52 SAR - 19,90 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
535,25 Tr SAR
Số lượng trung bình
161,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,60 Tr | — |
Chi phí hoạt động | -26,26 Tr | — |
Thu nhập ròng | 763,52 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 1,37 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,45 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 193,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,59 Tr | -45,58% |
Tổng tài sản | 374,12 Tr | -6,05% |
Tổng nợ | 128,64 Tr | 12,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 763,52 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,76 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,29 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,34 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,86 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web