Trang chủ2220 • TADAWUL
add
National Mtl Mnfctrng & Cstng MDNYYT
Giá đóng cửa hôm trước
18,06 SAR
Mức chênh lệch một ngày
17,94 SAR - 18,42 SAR
Phạm vi một năm
14,52 SAR - 21,48 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
640,74 Tr SAR
Số lượng trung bình
214,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,35 Tr | 28,74% |
Chi phí hoạt động | 8,71 Tr | 11,82% |
Thu nhập ròng | -8,94 Tr | -50,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,09 | -16,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,21 Tr | -342,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,45 Tr | -45,21% |
Tổng tài sản | 381,85 Tr | -5,22% |
Tổng nợ | 125,69 Tr | 18,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,94 Tr | -50,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,97 Tr | -1.936,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,72 Tr | -60,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,45 Tr | 150,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,24 Tr | -37,97% |
Dòng tiền tự do | -2,80 Tr | -219,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web