Trang chủ222110 • KOSDAQ
add
Pangen Biotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.660,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.570,00 ₩ - 5.760,00 ₩
Phạm vi một năm
3.750,00 ₩ - 7.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,52 T KRW
Số lượng trung bình
26,78 N
Tỷ số P/E
69,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,34 T | 28,03% |
Chi phí hoạt động | 1,13 T | -52,20% |
Thu nhập ròng | -511,84 Tr | 75,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,81 | 80,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,73 Tr | 109,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,43 T | 5.773,48% |
Tổng tài sản | 30,54 T | 47,27% |
Tổng nợ | 5,64 T | -31,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -511,84 Tr | 75,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,00 T | 179,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,47 T | -729,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,74 T | 129.216,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -704,49 Tr | -201,03% |
Dòng tiền tự do | -494,37 Tr | -273,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
75