Trang chủ222110 • KOSDAQ
add
Pangen Biotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.920,00 ₩ - 6.340,00 ₩
Phạm vi một năm
3.750,00 ₩ - 7.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
72,30 T KRW
Số lượng trung bình
253,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,60 T | 129,39% |
Chi phí hoạt động | 944,72 Tr | 11,99% |
Thu nhập ròng | 1,19 T | 219,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,86 | 151,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,69 T | 329,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,99 T | 1.307,14% |
Tổng tài sản | 25,37 T | 12,06% |
Tổng nợ | 7,35 T | -6,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 T | 219,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 779,33 Tr | 238,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 135,56 Tr | -80,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -428,10 N | -8,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 889,65 Tr | 601,05% |
Dòng tiền tự do | 445,10 Tr | 540,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
75