Trang chủ2221 • HKG
add
New Concepts Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,096 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
163,84 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
55,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,57 Tr | 25,61% |
Chi phí hoạt động | 23,18 Tr | 18,70% |
Thu nhập ròng | 4,65 Tr | 224,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,90 | 199,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,82 Tr | -331,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,32 Tr | -72,26% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 6,88% |
Tổng nợ | 637,59 Tr | 1,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 466,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,65 Tr | 224,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,92 Tr | -366,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,62 Tr | 91,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,14 Tr | -72,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,76 Tr | -221,43% |
Dòng tiền tự do | -8,98 Tr | 92,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
363