Trang chủ2222 • TYO
add
Kotobuki Spirits Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.071,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.054,00 ¥ - 2.120,00 ¥
Phạm vi một năm
1.420,00 ¥ - 2.591,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
328,05 T JPY
Số lượng trung bình
715,99 N
Tỷ số P/E
27,43
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,90 T | 15,19% |
Chi phí hoạt động | 7,00 T | 11,30% |
Thu nhập ròng | 4,03 T | 17,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,36 T | 17,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,34 T | 29,46% |
Tổng tài sản | 51,18 T | 19,73% |
Tổng nợ | 11,23 T | 7,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 31,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,03 T | 17,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 4, 1952
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.636