Trang chủ2222 • TYO
add
Kotobuki Spirits Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.941,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.924,00 ¥ - 1.974,00 ¥
Phạm vi một năm
1.420,00 ¥ - 2.422,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
300,40 T JPY
Số lượng trung bình
858,55 N
Tỷ số P/E
26,61
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,38 T | 15,57% |
Chi phí hoạt động | 6,61 T | 15,33% |
Thu nhập ròng | 2,72 T | 14,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,68 | -1,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,36 T | 13,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,94 T | 33,06% |
Tổng tài sản | 46,37 T | 20,71% |
Tổng nợ | 10,45 T | 9,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,72 T | 14,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 4, 1952
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.636