Trang chủ2223 • TADAWUL
add
Saudi Aramco Base Oil Company -Lbrf SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
103,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
100,60 SAR - 102,80 SAR
Phạm vi một năm
100,60 SAR - 179,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
17,08 T SAR
Số lượng trung bình
186,69 N
Tỷ số P/E
17,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,63 T | 3,84% |
Chi phí hoạt động | 128,02 Tr | 60,02% |
Thu nhập ròng | 208,21 Tr | -22,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,93 | -25,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,24 | -22,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 268,14 Tr | -21,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -45,56% |
Tổng tài sản | 7,74 T | -12,61% |
Tổng nợ | 3,34 T | -16,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 208,21 Tr | -22,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 615,31 Tr | 54,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,32 Tr | 83,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -707,51 Tr | 28,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -172,52 Tr | 83,97% |
Dòng tiền tự do | -164,67 Tr | 72,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
609