Trang chủ2223 • TADAWUL
add
Saudi Aramco Base Oil Company -Lbrf SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
86,40 SAR
Mức chênh lệch một ngày
85,80 SAR - 88,00 SAR
Phạm vi một năm
85,80 SAR - 134,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
14,50 T SAR
Số lượng trung bình
231,40 N
Tỷ số P/E
16,04
Tỷ lệ cổ tức
4,75%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 T | -17,58% |
Chi phí hoạt động | 63,14 Tr | -10,68% |
Thu nhập ròng | 245,20 Tr | -17,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,90 | -0,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,46 | -17,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 314,75 Tr | -16,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 815,24 Tr | -29,86% |
Tổng tài sản | 7,50 T | -7,59% |
Tổng nợ | 3,17 T | -10,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 245,20 Tr | -17,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,68 Tr | -92,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 239,30 Tr | 597,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -594,11 Tr | 34,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -296,13 Tr | -99,44% |
Dòng tiền tự do | -690,93 Tr | -214,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
609