Trang chủ2226 • TYO
add
Koike-Ya Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.605,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.605,00 ¥ - 4.660,00 ¥
Phạm vi một năm
4.165,00 ¥ - 5.480,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,14 T JPY
Số lượng trung bình
2,53 N
Tỷ số P/E
22,78
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,11 T | 7,27% |
Chi phí hoạt động | 4,31 T | 9,57% |
Thu nhập ròng | 786,00 Tr | -16,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,88 | -22,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,44 T | -16,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,21 T | -2,74% |
Tổng tài sản | 41,96 T | 17,65% |
Tổng nợ | 23,14 T | 23,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 786,00 Tr | -16,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
1.015