Trang chủ2227 • TPE
add
Yulon Nissan Motor Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
113,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
114,50 NT$ - 117,00 NT$
Phạm vi một năm
106,50 NT$ - 192,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
34,50 T TWD
Số lượng trung bình
54,08 N
Tỷ số P/E
21,19
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,92 T | -3,90% |
Chi phí hoạt động | 670,13 Tr | -14,56% |
Thu nhập ròng | 382,72 Tr | 195,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,47 | 208,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,33 Tr | -45,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,07 T | 81,07% |
Tổng tài sản | 24,68 T | 0,58% |
Tổng nợ | 6,19 T | -15,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 382,72 Tr | 195,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,56 T | -397,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,39 Tr | -64,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,21 Tr | 8,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,39 T | -526,25% |
Dòng tiền tự do | 945,04 Tr | -48,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
428