Trang chủ2227 • TPE
add
Yulon Nissan Motor Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
73,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
73,50 NT$ - 75,90 NT$
Phạm vi một năm
66,10 NT$ - 173,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
22,62 T TWD
Số lượng trung bình
54,25 N
Tỷ số P/E
16,81
Tỷ lệ cổ tức
4,62%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,26 T | -18,24% |
Chi phí hoạt động | 583,78 Tr | -27,05% |
Thu nhập ròng | 102,00 Tr | -73,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,94 | -67,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,82 Tr | -41,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,76 T | 122,29% |
Tổng tài sản | 23,27 T | -2,86% |
Tổng nợ | 4,89 T | -14,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,00 Tr | -73,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,43 T | -40,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,53 Tr | -305,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 T | 51,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 221,62 Tr | -40,99% |
Dòng tiền tự do | -1,12 T | 82,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
428