Trang chủ222800 • KOSDAQ
add
Simmtech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.640,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.460,00 ₩ - 11.680,00 ₩
Phạm vi một năm
11.460,00 ₩ - 43.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
359,30 T KRW
Số lượng trung bình
255,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 324,78 T | 13,09% |
Chi phí hoạt động | 20,46 T | -24,57% |
Thu nhập ròng | 21,36 T | 450,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,58 | 410,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,46 T | 37,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,45 T | 963,86% |
Tổng tài sản | 1,44 NT | 19,83% |
Tổng nợ | 977,87 T | 50,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 462,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,36 T | 450,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,43 T | -834,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,81 T | 183,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,30 T | 1.124,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,69 T | 2.642,80% |
Dòng tiền tự do | -152,53 T | -182,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2.819