Trang chủ222810 • KOSDAQ
add
Setopia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.400,00 ₩
Phạm vi một năm
1.019,00 ₩ - 3.135,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,71 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,31 T | -63,01% |
Chi phí hoạt động | 14,23 T | 79,77% |
Thu nhập ròng | -18,98 T | -10,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -259,68 | -198,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,44 T | 4,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,13 Tr | -95,85% |
Tổng tài sản | 35,56 T | -50,94% |
Tổng nợ | 32,85 T | -16,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -75,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -98,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,98 T | -10,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,66 T | 188,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,09 T | -60,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,14 Tr | -101,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -456,64 Tr | 90,54% |
Dòng tiền tự do | 614,68 Tr | 103,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
30