Trang chủ2228 • TPE
add
Iron Force Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
95,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
95,00 NT$ - 97,00 NT$
Phạm vi một năm
83,48 NT$ - 128,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,65 T TWD
Số lượng trung bình
195,30 N
Tỷ số P/E
10,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | -1,48% |
Chi phí hoạt động | 176,49 Tr | -3,83% |
Thu nhập ròng | 218,05 Tr | 31,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,55 | 33,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,68 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,84 Tr | -27,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | -22,34% |
Tổng tài sản | 6,85 T | 11,59% |
Tổng nợ | 1,60 T | -9,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 218,05 Tr | 31,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 409,03 Tr | 620,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -542,78 Tr | -2.431,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,86 Tr | 1.095,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -162,65 Tr | -928,88% |
Dòng tiền tự do | 92,42 Tr | -62,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
2.082