Trang chủ222980 • KOSDAQ
add
Mcnulty Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.925,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.925,00 ₩ - 4.020,00 ₩
Phạm vi một năm
3.085,00 ₩ - 5.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,24 T KRW
Số lượng trung bình
246,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,55 T | 10,30% |
Chi phí hoạt động | 6,82 T | 15,62% |
Thu nhập ròng | -294,18 Tr | -341,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,20 | -318,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 T | 20,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -937,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,80 T | -29,71% |
Tổng tài sản | 84,42 T | 0,44% |
Tổng nợ | 46,32 T | -0,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -294,18 Tr | -341,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -904,68 Tr | -198,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 134,76 Tr | -76,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,17 T | 276,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,39 T | 365,51% |
Dòng tiền tự do | -1,14 T | 64,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1895
Trang web
Nhân viên
112