Trang chủ222980 • KOSDAQ
add
Mcnulty Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.660,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.615,00 ₩ - 3.735,00 ₩
Phạm vi một năm
3.390,00 ₩ - 5.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,54 T KRW
Số lượng trung bình
71,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,45 T | 9,91% |
Chi phí hoạt động | 5,59 T | 8,10% |
Thu nhập ròng | 873,92 Tr | 219,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,89 | 208,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 T | 402,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,34 T | 3,65% |
Tổng tài sản | 83,42 T | -5,05% |
Tổng nợ | 44,92 T | -6,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 873,92 Tr | 219,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,23 Tr | -95,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,42 T | 1.080,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -939,41 Tr | 1,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,58 T | -6,26% |
Dòng tiền tự do | 221,24 Tr | -96,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1895
Trang web
Nhân viên
115