Trang chủ2230 • TADAWUL
add
Saudi Chemical Holding Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
9,10 SAR
Mức chênh lệch một ngày
9,07 SAR - 9,27 SAR
Phạm vi một năm
3,95 SAR - 12,24 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
8,17 T SAR
Số lượng trung bình
2,09 Tr
Tỷ số P/E
23,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 12,80% |
Chi phí hoạt động | 80,45 Tr | -7,91% |
Thu nhập ròng | 72,99 Tr | 107,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,39 | 84,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,46 Tr | 61,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,13 Tr | -20,18% |
Tổng tài sản | 6,47 T | 22,51% |
Tổng nợ | 4,42 T | 25,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 843,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,99 Tr | 107,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -141,56 Tr | -177,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,41 Tr | 32,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,08 Tr | 174,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,88 Tr | -227,87% |
Dòng tiền tự do | -181,93 Tr | -220,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web