Trang chủ2230 • TADAWUL
add
Saudi Chemical Holding Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
6,92 SAR
Mức chênh lệch một ngày
6,79 SAR - 7,01 SAR
Phạm vi một năm
6,20 SAR - 12,24 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
5,78 T SAR
Số lượng trung bình
4,43 Tr
Tỷ số P/E
20,47
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | -0,08% |
Chi phí hoạt động | 101,25 Tr | 7,29% |
Thu nhập ròng | 82,33 Tr | -9,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,01 | -9,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,60 Tr | 2,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,53 Tr | 7,92% |
Tổng tài sản | 6,38 T | 13,14% |
Tổng nợ | 4,20 T | 12,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 843,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,33 Tr | -9,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -116,38 Tr | 32,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,25 Tr | -45,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 193,36 Tr | -15,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,73 Tr | 34,34% |
Dòng tiền tự do | -157,88 Tr | 37,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web