Trang chủ2230 • TADAWUL
add
Saudi Chemical Holding Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
8,52 SAR
Mức chênh lệch một ngày
8,45 SAR - 8,64 SAR
Phạm vi một năm
7,00 SAR - 12,24 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
7,24 T SAR
Số lượng trung bình
3,66 Tr
Tỷ số P/E
24,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | 25,04% |
Chi phí hoạt động | 175,92 Tr | 77,66% |
Thu nhập ròng | 54,08 Tr | -39,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,07 | -51,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,85 Tr | -28,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,52 Tr | -3,42% |
Tổng tài sản | 6,26 T | 27,62% |
Tổng nợ | 4,16 T | 34,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 843,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,08 Tr | -39,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,20 Tr | -128,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 649,00 N | 102,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 103,94 Tr | 130,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,39 Tr | 119,38% |
Dòng tiền tự do | -114,83 Tr | -134,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web