Trang chủ2231 • TPE
add
Cub Elecparts Inc
Giá đóng cửa hôm trước
76,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
75,50 NT$ - 77,30 NT$
Phạm vi một năm
64,20 NT$ - 140,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,68 T TWD
Số lượng trung bình
325,40 N
Tỷ số P/E
24,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 881,56 Tr | -17,04% |
Chi phí hoạt động | 279,32 Tr | -6,79% |
Thu nhập ròng | 98,00 Tr | -24,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,12 | -9,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,55 Tr | 8,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 T | 41,52% |
Tổng tài sản | 12,06 T | 13,72% |
Tổng nợ | 6,38 T | 22,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,00 Tr | -24,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,58 Tr | -111,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -405,60 Tr | -53,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 352,30 Tr | 82,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,78 Tr | -128,59% |
Dòng tiền tự do | -542,03 Tr | -285,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 1979
Trang web
Nhân viên
454