Trang chủ2231 • TPE
add
Cub Elecparts Inc
Giá đóng cửa hôm trước
110,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
106,00 NT$ - 113,50 NT$
Phạm vi một năm
94,30 NT$ - 142,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,23 T TWD
Số lượng trung bình
654,16 N
Tỷ số P/E
73,52
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | 9,12% |
Chi phí hoạt động | 298,23 Tr | 0,39% |
Thu nhập ròng | 83,93 Tr | -40,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,28 | -45,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 203,89 Tr | 10,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | 4,04% |
Tổng tài sản | 11,00 T | 7,92% |
Tổng nợ | 5,71 T | 16,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,93 Tr | -40,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,81 Tr | 19,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,57 Tr | 112,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -273,82 Tr | -27,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -289,28 Tr | 57,96% |
Dòng tiền tự do | 112,68 Tr | 117,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 1979
Trang web
Nhân viên
454